Có 2 kết quả:
点名羞辱 diǎn míng xiū rǔ ㄉㄧㄢˇ ㄇㄧㄥˊ ㄒㄧㄡ ㄖㄨˇ • 點名羞辱 diǎn míng xiū rǔ ㄉㄧㄢˇ ㄇㄧㄥˊ ㄒㄧㄡ ㄖㄨˇ
diǎn míng xiū rǔ ㄉㄧㄢˇ ㄇㄧㄥˊ ㄒㄧㄡ ㄖㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to attack publicly
(2) to stage a denunciation campaign
(2) to stage a denunciation campaign
Bình luận 0
diǎn míng xiū rǔ ㄉㄧㄢˇ ㄇㄧㄥˊ ㄒㄧㄡ ㄖㄨˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to attack publicly
(2) to stage a denunciation campaign
(2) to stage a denunciation campaign
Bình luận 0